🌟 깃발(을) 날리다

1. (속된 말로) 거들먹거리며 행동하다.

1. HUÊNH HOANG, PHÁCH LỐI: (cách nói thông tục) Hành động bừa bãi và ngạo mạn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 민준은 아버지가 국회 의원이 되면 자신도 깃발을 날리면서 뽐낼 수 있을 것이라고 생각했다.
    Min-jun thought that if his father became a member of the national assembly, he would be able to show off by flying flags.

깃발(을) 날리다: fly a flag,旗を揚げる。意気揚々とする,hisser le drapeau.,hacer volar la bandera,يلوّح بالعلم,,huênh hoang, phách lối,(ป.ต.)สะบัดธง ; หยิ่ง, ยโส, จองหอง, ถือตัว, วางท่า,besar mulut,задирать нос;  распускать хвост,旗帜飘扬;耀武扬威,

💕Start 깃발을날리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sở thích (103) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Hẹn (4) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề môi trường (226) Dáng vẻ bề ngoài (121) Yêu đương và kết hôn (19) Chào hỏi (17) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xin lỗi (7) Vấn đề xã hội (67) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt trong ngày (11) Nói về lỗi lầm (28) Luật (42) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tính cách (365) Khí hậu (53) Du lịch (98) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tâm lí (191) Nghệ thuật (76) Chế độ xã hội (81)